CẬP NHẬT TẤT CẢ GIÁ XE ISUZU MỚI NHẤT QUÝ 3 – 2024

Thông thường các doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu xe Ô tô, xe tải, xe đầu kéo … Nhà máy Isuzu Việt Nam (IVC) có nhiều thay về giá xe, chính sách bán hàng, các dòng xe mới. Cụ thể các thay đổi & cập nhật như sau:

XE TẢI NHẸ – ISUZU THƯƠNG MẠI Q – SERIES

Isuzu tải nhỏ - Thương Mại

Isuzu tải nhỏ – Thương Mại

STT LOẠI XE GIÁ XE CHASSIC LOẠI THÙNG GIÁ THÙNG TỔNG XE PHÍ LĂN BÁNH
1 QLR 230 ( 2 TẤN, THÙNG DÀI 3.6 MÉT) 485.000.000 KÍN 40.000.000 528.000.000 22.000.000
BẠT 38.000.000 526.000.000 22.000.000
LỬNG 30.000.000 518.000.000 21.500.000
LẠNH (-18) 270.000.000 760.000.000 26.000.000
BEN (2.5m3) 110.000.000 590.000.000 23.000.000
2 QMR 210, QMR270 ( 2 TẤN, THÙNG DÀI 4.4 MÉT) 525.000.000 KÍN 48.000.000 580.000.000 23.000.000
BẠT 46.000.000 579.000.000 23.000.000
LỬNG 34.000.000 565.000.000 22.500.000
LẠNH (-18) 315.000.000 840.000.000 28.000.000
XE TẢI TRUNG – ISUZU CAO CẤP N – SERIES

Isuzu tải trung

Isuzu tải trung

STT LOẠI XE GIÁ XE CHASSIC LOẠI THÙNG GIÁ THÙNG TỔNG XE PHÍ LĂN BÁNH
1 NMR 200 – SMOTHER 720.000.000 Update
2 NPR85KE4A 400 (3.5 TẤN, THÙNG DÀI 5.15 MÉT) 678.000.000 KÍN 52.000.000 740.000.000 27.000.000
BẠT 50.000.000 740.000.000 27.000.000
LỬNG 40.000.000 725.000.000 26.500.000
LẠNH (-18) 390.000.00 1.050.000.000 35.000.000
3 NQR75HE4A 550 670.000.000 BEN (4M3) 135.000.000 815.000.000 30.000.000
BỒN (6M3) 170.000.000 850.000.000 35.000.000
4 NQR75LE4 550 (4.9 TẤN THÙNG DÀI 5.7 MÉT) 738.000.000 KÍN 59.000.000 800.000.000 31.000.000
BẠT 57.000.000 800.000.000 31.000.000
LỬNG 45.000.000 785.000.000 31.000.000
LẠNH (-18) 400.000.000 1.150.000.000 38.000.000
5 NQR75ME4 550
(4.9 TẤN THÙNG DÀI 6.15 MÉT)
785.000.000 KÍN 65.000.000 850.000.000 33.000.000
BẠT 62.000.000 847.000.000 33.000.000
LỬNG 50.000.000 835.000.000 33.000.000
LẠNH (-18) 440.000.000 1.200.000.000 40.000.000
CẨU Update 1.350.000.000 46.000.000
XE TẢI NẶNG – ISUZU CAO CẤP F – SERIES

Isuzu 2 Chân

Isuzu 2 Chân

STT LOẠI XE GIÁ XE CHASSIC LOẠI THÙNG GIÁ THÙNG TỔNG XE PHÍ LĂN BÁNH
1 FRR90HE4A 840.000.000 BEN (4.5M3) 150.000.000 990.000.000 38.000.000
BỒN (9M3) 190.000.000 1.030.000.000 43.000.000
ÉP RÁC (4M3) Update 1.450.000.000 25.000.000
2 FRR90LE4A 650 (6.5 TẤN THÙNG DÀI 5.7 MÉT) 785.000.000 KÍN 60.000.000 850.000.000 34.000.000
BẠT 57.000.000 845.000.000 34.000.000
LỬNG 50.000.000 835.000.000 34.000.000
LẠNH (-18) 440.000.000 1.200.000.000 41.000.000
3 FRR90NE4 650 (6.5 TẤN, THÙNG DÀI 6.7 MÉT) 850.000.000 KÍN 70.000.000 928.000.000 34.000.000
BẠT 68.000.000 915.000.000 34.000.000
LỬNG 56.000.000 908.000.000 33.000.000
LẠNH (-18) 480.000.000 1.280.000.000 41.000.000
CẨU Update 1.480.000.000 47.000.000
4 FRR90QE4 (6.5 TẤN, THÙNG DÀI 7,4 MÉT) 950.000.000 KÍN 87.000.000 1.037.000.000 43.000.000
BẠT 83.000.000 1.033.000.000 43.000.000
LẠNH (-18) 575.000.000 1.525.000.000 50.000.000
5 FVR34LE4A (DÀI 5.5 MÉT) 1.250.000.000 BEN (8M3) 1.450.000.000 50.000.000
BỒN (12M3) 1.510.000.000 54.000.000
RÁC (6M3) 2.050.000.000 28.000.000
7 FVR34SE4A (8 TẤN,THÙNG 8.1 MÉT) 1.310.000.000 KÍN 100.000.000 1.480.000.000 48.000.000
BẠT 90.000.000 1.475.000.000 48.000.000
LẠNH (-18) 850.000.000 2.150.000.000 63.000.000
CẨU (5 TON) 690.000.000 2.000.000.000 60.000.000
LỬNG 70.000.000 1.460.000.000 47.000.000
8 FVR34UE4A (8 TẤN, THÙNG 9,6M) 1.330.000.000 KÍN 115.000.000 1.450.000.000 49.000.000
BẠT 105.000.000 1.435.000.000 49.000.000
9 FVR34VE5 (8 TẤN THÙNG 10M) 1.440.000.000 KÍN 115.000.000 1.555.000.000 50.000.000
BẠT 105.000.000 1.545.000.000 50.000.000
XE TẢI NẶNG – ISUZU CAO CẤP F – SERIES (3 CHÂN)

Isuzu 3 chân

Isuzu 3 chân

STT LOẠI XE GIÁ XE CHASSIC LOẠI THÙNG GIÁ THÙNG TỔNG XE PHÍ LĂN BÁNH
1 FVM34TE4 (15 TẤN THÙNG 7.7M) 1.585.000.000 KÍN 90.000.000 1.675.000.000 57.000.000
BẠT 85.000.000 1.670.000.000 57.000.000
LỬNG 70.000.000 1.655.000.000 56.000.000
BỒN 350.000.000 1.935.000.000 75.000.000
2 FVM34W4 (15 TẤN, DÀI 9.3 MÉT) 1.640.000.000 KÍN 115.000.000 1.765.000.000 57.000.000
BẠT 110.000.000 1.750.000.000 57.000.000
LỬNG 80.000.000 1.720.000.000 57.000.000
LẠNH 980.000.000 2.620.000.000 75.000.000
CẨU 750.000.000 2.390.000.000 70.000.000
3 FVZ34QE4 (16 TẤN, 6,6 MÉT – 2 CẦU THẬT) 1.710.000.000 CẨU UPDATE
BEN UPDATE
BỒN UPDATE
4 FVZ60TE5 (7.7 MÉT 16 TẤN EURO 5) 1.890.000.000 BỒN UPDATE
LẠNH UPDATE
XE ĐẦU KÈO – ISUZU CAO CẤP E – SERIES (2 CẦU THẬT)

Đầu kéo Isuzu

Đầu kéo Isuzu

STT LOẠI XE GIÁ XE CHASSIC LOẠI THÙNG GIÁ THÙNG TỔNG XE PHÍ LĂN BÁNH
1 EXZ 380 (2 CẦU) 1.630.000.000 ĐẦU KÉO 1.694.000.000 64.000.000
2 EXZ 420 (2 CẦU) 1.680.000.000 1.746.000.000 66.000.000
XE BÁN TẢI – D.MAX

Isuzu Bán Tải D-Max

Isuzu Bán Tải D-Max

STT LOẠI XE GIÁ XE CHASSIC LOẠI THÙNG GIÁ THÙNG TỔNG XE PHÍ LĂN BÁNH
1 UTZ 4X4 MT 620.000.000 670.000.000 50.000.000
2 PRESTIGE MT 4X2 630.000.000 682.000.000 52.000.000
3 PRESTIGE AT 4X2 650.000.000 706.000.000 56.000.000
4 HI-LANDER AT 4X2 730.000.000 812.000.000 62.000.000
5 TYPE-Z AT 4X4 770.000.000 908.000.000 68.000.000
XE SUV – MU-X

Isuzu SUV Mu-x

Isuzu SUV Mu-x

STT LOẠI XE GIÁ XE CHASSIC LOẠI THÙNG GIÁ THÙNG TỔNG XE PHÍ LĂN BÁNH
1 MU-X MT 4X2 860.000.000 975.000.000 115.000.000
2 MU-X MT 4X2 PLUS 950.000.000 1.075.000.000 125.000.000
3 MU-X PRESTIGE AT 4X2 1.050.000.000 1.285.000.000 135.000.000
4 MU-X AT 4X4 1.200.000.000 1.370.000.000 150.000.000

Bảng giá cập nhật ở trên đã bao gồm hầu hết tất cả các dòng xe tiêu chuẩn mà nhà máy Isuzu lắp ráp phân phối.

Với Xe chuyên dùng thì giá xe sẽ phụ thuộc vào “giá trị thực của nó mang lại”. Chất lượng của vật tư làm ra xe chuyên dùng, thương hiệu của thiết bị cấu thành xe và cuối cùng là độ tiện lợi, tin cậy của sản phẩm, phục vụ sau bán hàng.

Isuzu Chuyên Dùng

Isuzu Chuyên Dùng

Bảng giá xe tải Isuzu mới nhất giá xe đã bao gồm 8% VAT. Giá có thể thay đổi vào 30/06/2024 do thuế tăng từ 8% lên 10 % theo quy định. Giá chênh lệch không quá 5% so với giá quy định của Đại lý Phân phối.

Giá được cập nhật liên tục sau mỗi tháng, quý nếu có giá mới từ nhà máy Isuzu Việt Nam.

TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ GHÉ THĂM! – 0934777090 Mr. Anh – Liên hệ để được tư vấn miễn phí!